TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erleiden

chịu đựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đau khổ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mát .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gánh chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị tổn thất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mất mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ erleiden

đắm tàu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

erleiden

incur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

suffer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sustain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

erleiden

erleiden

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ erleiden

~ erleiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

erleiden

souffrir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erleiden Beschäftigte einen Arbeitsunfall oder er­ kranken sie an einer Berufskrankheit, kommen die Berufsgenossenschaft für Heilbehandlung, eventuell anfallende Rehabilitationskosten oder auch Umschu­ lungsmaßnahmen auf.

Nếu người lao động bị tai nạn nghề nghiệp hoặc mắc phải các bệnh nghề nghiệp thì hiệp hội nghề nghiệp trả chi phí chữa bệnh, cả chi phí an dưỡng phục hồi, hoặc tài trợ những biện pháp học nghề mới nếu cần thiết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erleiden /(unr. V.; hat)/

chịu đựng; gánh chịu;

erleiden /(unr. V.; hat)/

bị thiệt hại; bị tổn thất; bị mất mát;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erleiden /vt/

1. chịu đựng, chịu, bị (tổn thất, thất bại...); den Tod für etw. (A) chét xà...; 2. xảy ra, đến, làm mát (hạnh phúc...).

~ erleiden

đắm tàu.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

erleiden

[DE] erleiden

[EN] incur, suffer, sustain

[FR] souffrir

[VI] đau khổ