TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị tổn thất

bị tổn thất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị thiệt hại do cuộc oanh kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mất mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị tổn thất

einige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bombengeschadigt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erleiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei diesem Geschäft ist er ganz schön eingegangen

trong công việc kinh doanh này ông ta đã bị mất một khoản kha lớn. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einige /hen (unr. V.; ist)/

(ugs ) bị tổn thất; bị thiệt hại;

trong công việc kinh doanh này ông ta đã bị mất một khoản kha lớn. 1 : bei diesem Geschäft ist er ganz schön eingegangen

bombengeschadigt /(Adj.)/

bị tổn thất; bị thiệt hại do cuộc oanh kích (flieger geschädigt);

erleiden /(unr. V.; hat)/

bị thiệt hại; bị tổn thất; bị mất mát;