einige /hen (unr. V.; ist)/
(ugs ) bị tổn thất;
bị thiệt hại;
trong công việc kinh doanh này ông ta đã bị mất một khoản kha lớn. 1 : bei diesem Geschäft ist er ganz schön eingegangen
bombengeschadigt /(Adj.)/
bị tổn thất;
bị thiệt hại do cuộc oanh kích (flieger geschädigt);
erleiden /(unr. V.; hat)/
bị thiệt hại;
bị tổn thất;
bị mất mát;