Việt
hy sinh
chịu mất
Đức
opfern
sein Leben für etw. opfern
hy sinh tính mạng cho điều gì.
opfern /(sw. V.; hat)/
hy sinh; chịu mất (thời gian, tiền bạc, tính mạng);
hy sinh tính mạng cho điều gì. : sein Leben für etw. opfern