Việt
một cách nhẹ nhàng
Phảng phất
nhẹ nhàng
Anh
Lightly
subtle
Đức
Leicht
Although I suppose it shouldn’t matter.” “Running Lightly is four-to-one in Dublin,” says the admiral. “I’d back him if I had the money.” He winks at his wife.
“Ở Dublin con Running Lightly được cá một ăn bốn”, viên đô đốc nói.”Nếu có tiền tôi sẽ đặt cho nó”, ông ta nháy mắt với bà vợ .
lightly,subtle
Phảng phất, nhẹ nhàng
[DE] Leicht
[EN] Lightly
[VI] một cách nhẹ nhàng