TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lightly

một cách nhẹ nhàng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Phảng phất

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhẹ nhàng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

lightly

Lightly

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

subtle

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

lightly

Leicht

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Although I suppose it shouldn’t matter.” “Running Lightly is four-to-one in Dublin,” says the admiral. “I’d back him if I had the money.” He winks at his wife.

“Ở Dublin con Running Lightly được cá một ăn bốn”, viên đô đốc nói.”Nếu có tiền tôi sẽ đặt cho nó”, ông ta nháy mắt với bà vợ .

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lightly,subtle

Phảng phất, nhẹ nhàng

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Lightly

[DE] Leicht

[EN] Lightly

[VI] một cách nhẹ nhàng