Việt
gió lặng
không gian tĩnh
không khí tĩnh
Anh
still air
Đức
stillstehende Luft
Windstille
stillstehende Luft /f/NLPH_THẠCH/
[EN] still air
[VI] không gian tĩnh
Windstille /f/NLPH_THẠCH/
[VI] không khí tĩnh, gió lặng