Việt
sự yếu đuối
sự uể oải
vẻ bơ phờ
sự đình trệ
sự đình đốn
sự ế ẩm
uể oải
bơ phô
đọng lại
ú đọng
đình trệ
đình đón.
Đức
Flauheit
Flaue
Flaue,Flauheit /f =/
1. [sự] uể oải, bơ phô; 2. [sự] đọng lại, ú đọng, đình trệ, đình đón.
Flauheit /die; -/
sự yếu đuối; sự uể oải; vẻ bơ phờ;
sự đình trệ; sự đình đốn; sự ế ẩm;