schläfrig /a/
buồn ngủ, uể oải, bơ phô, lô đò; lười nhác, buồn té, nhạt nhẽo.
saftlos /a/
1. khô, không nhựa; 2. lô đô, uể oải, bơ phô; saft -und kraftlos 1, vô vị, không mùi vị, nhạt nhẽo; 2, lơ đd, uể oải, bơ phò.
Flaue,Flauheit /f =/
1. [sự] uể oải, bơ phô; 2. [sự] đọng lại, ú đọng, đình trệ, đình đón.
Schlaffheit /f =/
1. [sự] uể oải. lò đờ, bơ phô, suy nhược, yéu đuôi; 2. [sự] nhão, nhũn.
Schlappheit /f =, -en/
1. [sự] uể oải, bơ phô, lò đò, thiếu nhuệ khí, thiéu sinh khí, thiếu sinh lực; 2. [sự] nhão, nhũn.