Việt
khô
không nhựa
lô đô
uể oải
bơ phô
Đức
saftlos
saftlos /a/
1. khô, không nhựa; 2. lô đô, uể oải, bơ phô; saft -und kraftlos 1, vô vị, không mùi vị, nhạt nhẽo; 2, lơ đd, uể oải, bơ phò.