lax /a/
1. nhão, nhũn, mềm nhão; 2. vô nguyên tắc; lax e Sitten tư cách hư đốn; lax e Morál đạo đúc thối nát.
Laxheit /f =, -en/
1. [sự] mềm nhão, nhão, nhũn; 3. [sự, tính] vô nguyên tắc, ngả nghiêng, vô kỉ luật, luông tuồng.
lappig /a/
1. yếu, nhão, nhũn, mềm, héo, úa, uể oải, lò đỏ; 2. rách, rách rưới, rách bươm, tả tơi, rách mướp; 3. (thực vật) [thuộc về) thùy nhỏ.
schlapp /a/
1. uể oải, bơ phờ, lô đò, lừ đừ, lù dù, thiếu nhuệ khí, không có sinh lực, yếu đuối; 2. nhão, nhũn, sê xuống.