TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xẹp

xẹp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xọp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhũn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xẹp

flach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

platt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abgeplattet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

plattgedfückt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammengebrochen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abschwellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kollabieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlaff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies bedeutet, dass die Zellen in sich zusammenfallen und kein gleichmäßiger Schaum entsteht.

Điều này nghĩa là các bọt sẽ xẹp xuống và không tạo được khối xốp đồng đều.

Um Deformierungen zu vermeiden, kann bei der Herstellung von Hohlkammerprofilen Stützluft eingeblasen werden.

Để tránh sự biến dạng, các profi n rỗng được thổi không khí vào bên trong để chống xẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kollabieren /[kola’bi:ron] (sw. V.; ist)/

(Med ) xẹp; trụy;

schlaff /Lflaf] (Adj.; -er, -este)/

(gối) không phồng; xẹp; mềm; nhão; nhũn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschwellen /vi (s)/

xọp, xẹp (về khôi u);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xẹp

1) flach (a), platt (a), abgeplattet (adv), plattgedfückt (adv);

2) (ngb) zusammengebrochen.