TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abschwellen

xọp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xẹp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bớt sưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dần dần giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abschwellen

abschwellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das verletzte Knie schwoll ab

cái chân đau đã bớt sưng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschwellen /(st. V.; ist)/

xẹp xuống; bớt sưng;

das verletzte Knie schwoll ab : cái chân đau đã bớt sưng.

abschwellen /(st. V.; ist)/

(tiếng ồn) dần dần giảm; nhỏ đi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschwellen /vi (s)/

xọp, xẹp (về khôi u);