Việt
xọp
xẹp
xẹp xuống
bớt sưng
dần dần giảm
nhỏ đi
Đức
abschwellen
das verletzte Knie schwoll ab
cái chân đau đã bớt sưng.
abschwellen /(st. V.; ist)/
xẹp xuống; bớt sưng;
das verletzte Knie schwoll ab : cái chân đau đã bớt sưng.
(tiếng ồn) dần dần giảm; nhỏ đi;
abschwellen /vi (s)/
xọp, xẹp (về khôi u);