TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trụy

trụy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trụy

 collapse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trụy

herunterziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

biegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herabsinken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-senken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zerverfallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

demoralisieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kollabieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collapse /y học/

sự xẹp, trụy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kollabieren /[kola’bi:ron] (sw. V.; ist)/

(Med ) xẹp; trụy;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trụy

1) herunterziehen vi, biegen vi, herabsinken vi, -senken vi;

2) (ngb) zerverfallen vi, demoralisieren vi.