herunterziehen /(unr. V.)/
(hat) kéo xuống;
lôi xuống;
herunterziehen /(unr. V.)/
(hat) kéo ra;
tụt (giày) ra;
rút ra;
herunterziehen /(unr. V.)/
(ist) di chuyển xuông;
dời xuống;
kéo thành hàng đàn xuống;
herunterziehen /(unr. V.)/
(hat) làm (ai) tha hóa;
làm suy đồi;
làm suy sụp;