TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

senken

Lã

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

khoét

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

sự khoét loe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

sự tiện rãnh trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

làm giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự võng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm sụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạ thấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoét loe

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ thấp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buông xụông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấn chìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhúng xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt xuö’ng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sụt xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lún xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cong xuö’ng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hạ thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hạ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

moi sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoét sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thời gian gia công thực

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Giá trị chuẩn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

senken

countersinking

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

sagging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recessing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lower

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lowering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dropping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

counterboring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hobbing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Countersinklng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Productive time in countersinking

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

productive time

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

standard values

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

senken

Senken

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Absenken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einsenken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hauptnutzungszeit

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Richtwerte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

reduzieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abnehmen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

senken

descente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ramollissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

affaissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chambrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lamage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enfonçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forçage à froid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abaisser

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

décroître

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vorschubweg beim Bohren und Senken

Đoạn dẫn tiến của khoan và khoét loe

Glaskörper in die Prüfflüssigkeit senken

Hạ vật mẫu xuống chất lỏng thử nghiệm dùng để đo

Schließkraft erhöhen, Umschaltpunkt erhöhen,Nachdruck reduzieren, Einspritzgeschwindigkeit senken, Einspritzprofil optimieren, Masseoder Werkzeugtemperatur senken, Werkzeugstabilität erhöhen.

Tăng lực đóng, nâng cao điểm chuyển đổi, giảm lực nén bổ sung, hạ tốc độ phun, tối ưu thông số của quy trình phun vào, giảm nhiệt độ nguyên liệu hoặc nhiệt độ khuôn, tăng sự ổn định khuôn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

7.4.3.3 Senken

7.4.3.3 Lã (Khoét)

Fahrzeug senken.

Hạ xe xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Kopf senken

cúi đầu

der Dirigent senkte den Taktstock

người nhục trưởng hạ que điều khiển xuống

mit ge senktem Blick

với ánh mắt nhìn xuống

er senkte die Stimme (geh.)

anh ta hạ giọng.

den Sarg ins Grab senken

hạ quan tài xuống huyệt.

die Schranke senkt sich

thanh chắn đường hạ xuống

der Brustkorb hebt und senkt sich

lồng ngực nhô lên hạ xuống.

die Äste senkten sich unter der Last des Schnees

những cánh cây trĩu xuống dưới sức nặng của tuyết.

der Boden senkt sich

mặt đất đang lún xuống

der Wasserspiegel hat sich gesenkt

mực nưởc đang hạ thắp xuống.

das Fieber senken

làm hạ sốt

die Preise senken

hạ giá.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

reduzieren,senken

abaisser

reduzieren, senken

abnehmen,senken

décroître

abnehmen, senken

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hauptnutzungszeit,Senken

[EN] Productive time in countersinking

[VI] Thời gian gia công thực, lã (khoét)

Senken,Hauptnutzungszeit

[EN] Countersinking, productive time

[VI] Khoét (lã), Thời gian gia công thực

Senken,Richtwerte

[EN] Countersinking, standard values

[VI] Khoét (lã), Giá trị chuẩn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

senken /(sw. V.; hat)/

cúi xuống; nghiêng xuông; hạ thấp xuống; buông xụông; bỏ xuống;

den Kopf senken : cúi đầu der Dirigent senkte den Taktstock : người nhục trưởng hạ que điều khiển xuống mit ge senktem Blick : với ánh mắt nhìn xuống er senkte die Stimme (geh.) : anh ta hạ giọng.

senken /(sw. V.; hat)/

nhấn chìm; nhúng xuống; đưa xuông; đặt xuö’ng;

den Sarg ins Grab senken : hạ quan tài xuống huyệt.

senken /(sw. V.; hat)/

hạ xuống; sụt xuống; lún xuống; đổ xuống;

die Schranke senkt sich : thanh chắn đường hạ xuống der Brustkorb hebt und senkt sich : lồng ngực nhô lên hạ xuống.

senken /(sw. V.; hat)/

nghiêng xuông; cong xuö’ng;

die Äste senkten sich unter der Last des Schnees : những cánh cây trĩu xuống dưới sức nặng của tuyết.

senken /(sw. V.; hat)/

hạ thấp xuống; lún xuống;

der Boden senkt sich : mặt đất đang lún xuống der Wasserspiegel hat sich gesenkt : mực nưởc đang hạ thắp xuống.

senken /(sw. V.; hat)/

làm hạ thấp; làm giảm; làm hạ xuống;

das Fieber senken : làm hạ sốt die Preise senken : hạ giá.

senken /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) đào sâu; moi sâu; khoét sâu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

senken /vt/

1. hạ {buông, bỏ]... xuống (tay); cúi (đầu), nghiông (đầu), nhìn xuống; die Fahne senken chúc cô xuóng; die Knie senken quì xuống; 2. nhận chìm, nhúng xuống, ngấm, chấm; 3. giảm, hạ (giá); hạn chế, tái giảm, cắt giảm; 4. xuóng, hạ (giọng); làm bót, bót, giảm; 5. dào sâu, moi sâu, khoét sâu (mỏ);

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Senken

[VI] Lã

[EN] Countersinking

Senken

[VI] sự khoét loe, sự tiện rãnh trong

[EN] Countersinking

Senken

[VI] Khoét, lã, khoét loe

[EN] Countersinklng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

senken

drop

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Senken

[EN] countersinking

[VI] Khoét (lã)

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Senken

[EN] countersinking

[VI] Lã

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Senken /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Senken

[EN] lowering

[FR] descente

Senken /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Senken

[EN] dropping; sagging

[FR] ramollissage

Senken /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Senken

[EN] dropping; sagging

[FR] affaissement

Absenken,Senken /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Absenken; Senken

[EN] counterboring; countersinking; recessing

[FR] chambrage; lamage

Einsenken,Senken /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Einsenken; Senken

[EN] hobbing

[FR] enfonçage; forçage; forçage à froid

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Senken /nt/SỨ_TT/

[EN] sagging

[VI] sự võng (thuỷ tinh)

Senken /nt/CT_MÁY/

[EN] countersinking, recessing

[VI] sự khoét loe, sự tiện rãnh trong

senken /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] drop, lower

[VI] làm sụt, làm giảm, hạ thấp (điện áp)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Senken

[EN] countersinking

[VI] Lã (khoét)

Senken

[EN] Countersinking

[VI] Lã, khoét