TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạ thấp xuống

hạ thấp xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lún xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cúi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buông xụông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hạ thấp xuống

lower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 step-down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hạ thấp xuống

senken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herabsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ist die Photopolymerisation einer Schicht beendet, wird der Trägertisch um den Betrag der festgelegten Schichtdicken abgesenkt.

Khi phản ứng trùng hợp nhờ quang học hằng tia laser của mỗi lớp chấm dứt, mặt bàn được hạ thấp xuống một khoảng hằng chiểu dày đã định trước của lớp vừa phủ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ist dies nicht der Fall, so wird die Auslöseschwelle für den Airbag herabgesetzt.

Nếu không thì ngưỡng kích hoạt cho túi khí sẽ được hạ thấp xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Boden senkt sich

mặt đất đang lún xuống

der Wasserspiegel hat sich gesenkt

mực nưởc đang hạ thắp xuống.

den Preis herabsetzen

giảm giá.

den Kopf senken

cúi đầu

der Dirigent senkte den Taktstock

người nhục trưởng hạ que điều khiển xuống

mit ge senktem Blick

với ánh mắt nhìn xuống

er senkte die Stimme (geh.)

anh ta hạ giọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

senken /(sw. V.; hat)/

hạ thấp xuống; lún xuống;

mặt đất đang lún xuống : der Boden senkt sich mực nưởc đang hạ thắp xuống. : der Wasserspiegel hat sich gesenkt

herabsetzen /(sw. V.; hat)/

làm giảm; làm hạ; hạ thấp xuống (reduzieren, senken);

giảm giá. : den Preis herabsetzen

senken /(sw. V.; hat)/

cúi xuống; nghiêng xuông; hạ thấp xuống; buông xụông; bỏ xuống;

cúi đầu : den Kopf senken người nhục trưởng hạ que điều khiển xuống : der Dirigent senkte den Taktstock với ánh mắt nhìn xuống : mit ge senktem Blick anh ta hạ giọng. : er senkte die Stimme (geh.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lower /cơ khí & công trình/

hạ thấp xuống

lower

hạ thấp xuống

lower, sink, step-down

hạ thấp xuống

 lower /cơ khí & công trình/

hạ thấp xuống