TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghiêng xuông

nghiêng xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cong xuö’ng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ thấp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buông xụông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cong xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệch đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng khiếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nghiêng xuông

senken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inklinieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Äste senkten sich unter der Last des Schnees

những cánh cây trĩu xuống dưới sức nặng của tuyết.

den Kopf senken

cúi đầu

der Dirigent senkte den Taktstock

người nhục trưởng hạ que điều khiển xuống

mit ge senktem Blick

với ánh mắt nhìn xuống

er senkte die Stimme (geh.)

anh ta hạ giọng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inklinieren /vi (s)/

nghiêng xuông, cúi xuống, cong xuống, xiêu, lệch đi, thiên lệch; 2. (zu D) [có] khuynh hưóng, năng khiếu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

senken /(sw. V.; hat)/

nghiêng xuông; cong xuö’ng;

những cánh cây trĩu xuống dưới sức nặng của tuyết. : die Äste senkten sich unter der Last des Schnees

senken /(sw. V.; hat)/

cúi xuống; nghiêng xuông; hạ thấp xuống; buông xụông; bỏ xuống;

cúi đầu : den Kopf senken người nhục trưởng hạ que điều khiển xuống : der Dirigent senkte den Taktstock với ánh mắt nhìn xuống : mit ge senktem Blick anh ta hạ giọng. : er senkte die Stimme (geh.)