Việt
thiên lệch
nghiêng xuông
cúi xuống
cong xuống
xiêu
lệch đi
khuynh hưóng
năng khiếu.
khuynh hướng
năng khiếu
Đức
inklinieren
inklinieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltet)/
(có) khuynh hướng; năng khiếu; thiên lệch [zu + Dat : về ];
inklinieren /vi (s)/
nghiêng xuông, cúi xuống, cong xuống, xiêu, lệch đi, thiên lệch; 2. (zu D) [có] khuynh hưóng, năng khiếu.