TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cong xuống

cong xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

võng xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oằn xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng xuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúi xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệch đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng khiếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cong lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oằn xuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùng xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cong xuống

 deflect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cong xuống

Einbiegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inklinieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchbiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit der Motor Platz hat, ist sie nach unten durchgebogen.

Cầu được uốn cong xuống bên dưới để đảm bảo đủ không gian cho động cơ.

Da sich die Bolzenaugen im Bereich des Schaftes auf den Kolbenbolzen abstützen, wird der Kolben auf der Druck- und Gegendruckseite nach unten durchgebogen.

Vì lỗ chốt trong vùng thân piston tựa trên chốt nên piston ở phía áp lực và phía đối áp lực bị cong xuống dưới.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die Blasform bewegt sich bogenförmig nachunten und zur Seite.

:: Khuôn thổi di chuyển theo đường cong xuống phía dưới và sang bên cạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unter der Last der Bücher biegen sich die Regale langsam durch

dưới sức nặng của những quyển sách, kệ sách từ từ võng xuống.

das Brett im Regal hängt durch

tấm ván giậ sách bị võng xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchbiegen /(st. V.; hat)/

võng xuống; oằn xuống; cong xuống;

dưới sức nặng của những quyển sách, kệ sách từ từ võng xuống. : unter der Last der Bücher biegen sich die Regale langsam durch

biegen /[’bi:gan] (st. V.)/

cong lại; cong xuống; có dạng cong;

durchhangen /(st. V.; hat)/

võng xuống; oằn xuồng; cong xuống; chùng xuống;

tấm ván giậ sách bị võng xuống. : das Brett im Regal hängt durch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einbiegung /í =, -en/

sự, chỗ] võng xuống, oằn xuống, cong xuống; [chỗ, khúc] ngoặt, rẽ, uốn cong, gấp lại, gập lại.

inklinieren /vi (s)/

nghiêng xuông, cúi xuống, cong xuống, xiêu, lệch đi, thiên lệch; 2. (zu D) [có] khuynh hưóng, năng khiếu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflect /xây dựng/

cong xuống