durchbiegen /(st. V.; hat)/
võng xuống;
oằn xuống;
cong xuống;
dưới sức nặng của những quyển sách, kệ sách từ từ võng xuống. : unter der Last der Bücher biegen sich die Regale langsam durch
biegen /[’bi:gan] (st. V.)/
cong lại;
cong xuống;
có dạng cong;
durchhangen /(st. V.; hat)/
võng xuống;
oằn xuồng;
cong xuống;
chùng xuống;
tấm ván giậ sách bị võng xuống. : das Brett im Regal hängt durch