TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chùng xuống

võng xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oằn xuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cong xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùng xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chùng xuống

durchhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Brett im Regal hängt durch

tấm ván giậ sách bị võng xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchhangen /(st. V.; hat)/

võng xuống; oằn xuồng; cong xuống; chùng xuống;

tấm ván giậ sách bị võng xuống. : das Brett im Regal hängt durch