durchhangen /(st. V.; hat)/
võng xuống;
oằn xuồng;
cong xuống;
chùng xuống;
das Brett im Regal hängt durch : tấm ván giậ sách bị võng xuống.
durchhangen /(st. V.; hat)/
(ugs ) mệt mỏi;
mệt nhọc;
kiệt sức;
nach so einer Veranstaltung hängt man völlig durch : sau một chương trình như thế thì người ta Sẽ hoàn toàn kiệt sức.