tamisage
tamisage [tamizaj] n. m. Sự rây, cách rây. tamiser [tamize] V. [1] I. V. tr. 1. Rây, sàng. Tamiser du sable: Rây cát. 2. Làm dịu bót, làm nhẹ bót. Tamiser les sons, la lumière: Làm dịu âm thanh, làm dịu ánh sáng. > Au pp. Lumière tamisée: Anh sáng dưọc làm dịu. II. V. intr. Kĩ Rây. Sable qui tamise facilement: Cát dễ rây.