Việt
vắt nước
ép lấy nưóc .
ép lấy nước
Anh
screening
straining
Đức
Entsaften
Pháp
tamisage
entsaften /(sw. V.; hat)/
vắt nước; ép lấy nước;
entsaften /vt/
vắt nước, ép lấy nưóc (Obst).
Entsaften /BEVERAGE,FOOD/
[DE] Entsaften
[EN] screening; straining
[FR] tamisage