Việt
vắt nước
ép ra
ép lấy nước
ép lấy nưóc .
Đức
entsaften
abpressen
die Hitze presste ihm manchen Schweißtropfen ab
cái nóng đã khiến mồ hôi hắn chảy ra.
entsaften /vt/
vắt nước, ép lấy nưóc (Obst).
abpressen /(sw. V.; hat)/
vắt nước; ép ra;
cái nóng đã khiến mồ hôi hắn chảy ra. : die Hitze presste ihm manchen Schweißtropfen ab
entsaften /(sw. V.; hat)/
vắt nước; ép lấy nước;