TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entsaften

vắt nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép lấy nưóc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép lấy nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entsaften

screening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

straining

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entsaften

Entsaften

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

entsaften

tamisage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entsaften /(sw. V.; hat)/

vắt nước; ép lấy nước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entsaften /vt/

vắt nước, ép lấy nưóc (Obst).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entsaften /BEVERAGE,FOOD/

[DE] Entsaften

[EN] screening; straining

[FR] tamisage