Việt
vắt nước
ép lấy nước
vắt lấy nước
Đức
entsaften
pressen
Saft aus einer Zitrone pressen
ép nước cốt quả chanh.
entsaften /(sw. V.; hat)/
vắt nước; ép lấy nước;
pressen /(sw. V.; hat)/
(hoa quả) ép lấy nước; vắt lấy nước (herauspressen);
ép nước cốt quả chanh. : Saft aus einer Zitrone pressen