TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abpressen

vắt nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưỡng ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm áp lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siết chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắt chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngạt thở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abpressen

squeezing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abpressen

Abpressen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abpressen

pressage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hitze presste ihm manchen Schweißtropfen ab

cái nóng đã khiến mồ hôi hắn chảy ra.

jmdm. etw. abpressen

ép Abpressung buộc ai điều gì

jmdm. ein Geständnis abpressen

gây áp lực buộc ai phải nhận tội

ich presste mir ein Lächeln ab

tôi cố mỉm một nụ cười.

diese Vorstellung presste ihm den Atem ab

ý tưởng đó khiến hắn cảm thấy ngạt thở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abpressen /(sw. V.; hat)/

vắt nước; ép ra;

die Hitze presste ihm manchen Schweißtropfen ab : cái nóng đã khiến mồ hôi hắn chảy ra.

abpressen /(sw. V.; hat)/

cưỡng ép; thúc ép; làm áp lực; bắt buộc (abnotigen, abzwingen);

jmdm. etw. abpressen : ép Abpressung buộc ai điều gì jmdm. ein Geständnis abpressen : gây áp lực buộc ai phải nhận tội ich presste mir ein Lächeln ab : tôi cố mỉm một nụ cười.

abpressen /(sw. V.; hat)/

siết chặt; thắt chặt; làm ngạt thở;

diese Vorstellung presste ihm den Atem ab : ý tưởng đó khiến hắn cảm thấy ngạt thở.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abpressen /SCIENCE/

[DE] Abpressen

[EN] squeezing

[FR] pressage