abpressen /(sw. V.; hat)/
vắt nước;
ép ra;
die Hitze presste ihm manchen Schweißtropfen ab : cái nóng đã khiến mồ hôi hắn chảy ra.
abpressen /(sw. V.; hat)/
cưỡng ép;
thúc ép;
làm áp lực;
bắt buộc (abnotigen, abzwingen);
jmdm. etw. abpressen : ép Abpressung buộc ai điều gì jmdm. ein Geständnis abpressen : gây áp lực buộc ai phải nhận tội ich presste mir ein Lächeln ab : tôi cố mỉm một nụ cười.
abpressen /(sw. V.; hat)/
siết chặt;
thắt chặt;
làm ngạt thở;
diese Vorstellung presste ihm den Atem ab : ý tưởng đó khiến hắn cảm thấy ngạt thở.