pressen /(sw. V.; hat)/
cưỡng ép;
ép buộc;
bắt buộc;
buộc ai đi quân dịch. : jmdn. zum Kriegs dienst pressen
bemüßigen /sich (sw. V.; hat) (geh., selten)/
gây ra;
bắt buộc;
cưỡng ép (veran lassen, zwingen);
cảm thấy bị buộc phải làm một công việc gì vô ích, không cần thiết : sich bemüßigt sehen/fiih- len/finden tôi cảm thấy việc đọc một bài phát biểu là vô ích. : ich fühlte mich bemüßigt, eine Rede zu halten
Forum,forcieren /[for'si:ran] (sw. V.; hat)/
cưỡng ép;
bắt buộc;
thúc giục (erzwingen);
vergewaltigen /(sw. V.; hat)/
cưỡng bức;
cưỡng ép;
bắt buộc;
ép buộc;
notigen /(sw. V.; hat)/
cưỡng ép;
bức bách;
ép buộc;
bắt buộc (zwingen);
hắn buộc ông ta phải ký vào tờ giắy : er nötigte ihn, das Papier zu unterschreiben ông ấy đã bị bắt buộc phải hành động như thế. : er ist zu dieser Tat genötigt worden
zwingen /['tsvirjan] (st. V.; hat)/
dùng vũ lực;
bắt buộc;
cưỡng ép;
bắt ép (nötigen);
bắt buộc ai làm gì : jmdn. zu etw. zwingen, jmdn. [dazu] zwin gen, etw. zu tun buộc ai phải từ chức. : jmdn. zum Rücktritt zwingen
abpressen /(sw. V.; hat)/
cưỡng ép;
thúc ép;
làm áp lực;
bắt buộc (abnotigen, abzwingen);
ép Abpressung buộc ai điều gì : jmdm. etw. abpressen gây áp lực buộc ai phải nhận tội : jmdm. ein Geständnis abpressen tôi cố mỉm một nụ cười. : ich presste mir ein Lächeln ab
erzwingen /(st. V.; hat)/
bắt buộc;
bắt ép;
ép buộc;
cưỡng ép;
cưỡng bức;
cường chế;
tỉnh yêu không thể ép buộc được. : Liebe lässt sich nicht erzwingen