Việt
u D
cưỡng bách
cưông bức
cưông chế
cưỡng ép
bức bách
ép buộc
bắt buộc
khẩn khoản mỏi
nằng nặc van xin
vật nài
khẩn khoản yêu cầu
Đức
nötigen
i-n ins Zimmer nötigen
khẩn khoản mòi ai vào nhà.
nötigen /vt (z/
vt (zu D) 1. cưỡng bách, cưông bức, cưông chế, cưỡng ép, bức bách, ép buộc, bắt buộc; 2. khẩn khoản mỏi, nằng nặc van xin, vật nài, khẩn khoản yêu cầu; i-n ins Zimmer nötigen khẩn khoản mòi ai vào nhà.