Việt
bắt ép
ép buộc
cưỡng ép
bắt buộc
bắt... phải
buộc... phải
cưông bách
cưôngbúc
cưđng chế
vượt .
cưỡng bức
cường chế
Đức
erzwingen
Bei einem fallenden Temperaturprogramm ist dagegen eine relativ hohe Friktion zum Erzwingen der Folienübergabe nötig.
Trái lại, nếu với một quy trình vận hành với nhiệt độ giảm dần, phải cần lực ma sát tương đối cao để thúc ép sự chuyển tiếp màng.
Liebe lässt sich nicht erzwingen
tỉnh yêu không thể ép buộc được.
erzwingen /(st. V.; hat)/
bắt buộc; bắt ép; ép buộc; cưỡng ép; cưỡng bức; cường chế;
Liebe lässt sich nicht erzwingen : tỉnh yêu không thể ép buộc được.
erzwingen /vt/
1. bắt... phải, buộc... phải, bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, cưông bách, cưôngbúc, cưđng chế, bắt buộc; 2. (quân sự) vượt [qua].