TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erzwingen

bắt ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưỡng ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt... phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc... phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưôngbúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưđng chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡng bức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cường chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erzwingen

erzwingen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei einem fallenden Temperaturprogramm ist dagegen eine relativ hohe Friktion zum Erzwingen der Folienübergabe nötig.

Trái lại, nếu với một quy trình vận hành với nhiệt độ giảm dần, phải cần lực ma sát tương đối cao để thúc ép sự chuyển tiếp màng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liebe lässt sich nicht erzwingen

tỉnh yêu không thể ép buộc được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erzwingen /(st. V.; hat)/

bắt buộc; bắt ép; ép buộc; cưỡng ép; cưỡng bức; cường chế;

Liebe lässt sich nicht erzwingen : tỉnh yêu không thể ép buộc được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erzwingen /vt/

1. bắt... phải, buộc... phải, bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, cưông bách, cưôngbúc, cưđng chế, bắt buộc; 2. (quân sự) vượt [qua].