Zwangsverfahren /n -s, =/
biện pháp, phương sách] cưông bách, cưông bức, ép buộc.
verbindlich /I a/
1. bắt buộc, nhất thiết phải có, cưông bách;
Unumgänglichkeit /f =/
sự, tính] tát nhiên, bẳt buộc, cưông bách, tất nhiên, không tránh khỏi.
unumgänglich /ỉ a/
không tránh khỏi, không thể thoát khỏi, tất nhiên, bắt buộc, cưông bách, tắt yếu; ỉỉ adv [một cách] không tránh khỏi, tất nhiên, bắt buộc, cưdng bách, tát yéu.
imperativ /(imp/
(imperativ) 1. (văn phạm) ỏ mệnh lệnh thức; 2. cấp bách, khẩn thiét; 3. bắt buộc, cưông bách, cưđng ché; [có tính chất] sai khiến, mệnh lệnh.
erzwingen /vt/
1. bắt... phải, buộc... phải, bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, cưông bách, cưôngbúc, cưđng chế, bắt buộc; 2. (quân sự) vượt [qua].
Bann /m -(e),/
1. [sự] đuổi ra, trục xuất, đầy, phát vãng, phát lưu, rút phép thông công, tuyên bô đặt ngoài không pháp luật; 2. [sự] cưông bách, cưởng búc, cưđng chế, bức bách, ép buộc; 3. [vẻ] duyên dáng, đáng mén, đáng yêu, khả ái; [süc] hấp dẳn, lôi cuốn, quyến rũ, quyến dỗ; [vẻ] kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp.
pressen /vt/
1. ép, nén, dập; 2. nhét [nhồi, ắn, đút, chèn, lèn]... vào; 3. ghì chặt, ép chặt, ôm chặt, siết chặt, lấn ép, chèn ép, o ép; 4. ép, vắt; Tränen aus den Augen pressen rỏ nưóc mắt; 5. (zu D) cưởng bức, cưông bách, cưông chế, cưỡng ép, ép buộc, bắt buộc;