unabwendbar /a/
không tránh khỏi, tất nhiên.
Unvermeidlichkeit /í =/
sự, tính] không tránh khỏi, tát nhiên.
unvermeidbar /a/
không tránh khỏi, không tránh được.
unausweichbar,unausweichlich /a/
không tránh khỏi, tất nhiồn, không thoát khỏi.
unweigerlich /a/
không tránh khỏi, không thể thoát khỏi, tất nhiên.
Zwangsläufigkeit /f =/
sự, tính] không tránh khỏi, không thể thoát khỏi, tất nhiên; [sự, tính] cưõng bách, cưông ché, cưông bức; Zwangs
unvermeidlich /a/
không tránh khỏi, không thể thoát khỏi, tắt nhiên, nhát định xảy ra.
unumgänglich /ỉ a/
không tránh khỏi, không thể thoát khỏi, tất nhiên, bắt buộc, cưông bách, tắt yếu; ỉỉ adv [một cách] không tránh khỏi, tất nhiên, bắt buộc, cưdng bách, tát yéu.
zwangsläufig /I a/
không tránh khỏi, không thoát khỏi, tất nhiên, bắt buộc, ép buộc, cưông bức, cưđng bách; II adv [một cách] không tránh khỏi, không thể thoát khỏi, tắt nhiên, nhắt định, cưỡng bức, cưông bách.
gewiß /I a/
1. không tránh khỏi, không thoát khỏi, nhất định xảy ra, tói cần thiết, tất yếu, cân nhắc, chắc chắn, nhát định; 2. nhát định, nào đấy [đó]; II adv chắc là, có thể là, tát nhiên là; - doch! tắt nhiên, đương nhiên; ganz - nhất định, chắc, chắc chắn, ắt, khắc, thế nào cũng; gewiß und wahrhaftig! nói thật đấy!, lôi nói danh dự đáy!; so gewiß ich lébe chắc chắn, nhất định, ắt hẳn, không nghi ngô gì nữa.