Việt
rất cần thiết
không tránh khỏi
tất nhiên
bắt buộc
không thể thiếu
Đức
unumganglich
unerlässlicher Faktor für die Blutgerinnung
yếu tố không thể thiếu cho các máu đông máu
Wasser ist eine unverzichtbare Grundlage des Lebens.
Nước là nền tảng không thể thiếu của sự sống.
Diese Möglichkeit einer Genregulation ist für den Stoffwechsel unverzichtbar.
Khả năng điều chỉnh gen không thể thiếu cho quá trình trao đổi chất.
Wasser ist für alle Lebewesen eine unentbehrliche Lebensgrundlage.
Nước là nền tảng không thể thiếu cho sự sống của mọi sinh vật.
Diese hoch präzisen Temperiergeräte sind aus molekularbiologischen Laboren nicht mehr wegzudenken.
Bộ máy luân nhiệt với độ chính xác cao này không thể thiếu trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử.
unumganglich /(Adj.)/
rất cần thiết; không tránh khỏi; tất nhiên; bắt buộc; không thể thiếu;