TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất cần thiết

rất cần thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể thiếu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể từ bỏ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tránh khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể thiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thay thé được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể bù đắp được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rất cần thiết

unabkmmlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unumganglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unersetzbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unersetzlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Deshalb ist es notwendig, Zwischenspeicherungen der Daten und ihre endgültige Sicherung auf externen Speichern, wie z.B. Diskette, Festplatte durchzuführen.

Vì thế, việc sao lưu tạm thời cũng như sao lưu cuối cùng những dữ liệu lên ổ lưu trữ ngoại vi như đĩa mềm, đĩa cứng là rất cần thiết.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Böden erfüllen im Gesamtökosystem unverzichtbare Aufgaben:

Trong hệ sinh thái tổng thể, mặt đất hoàn thành những nhiệm vụ rất cần thiết như sau:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In einer pneumatischen Anlage sind Bauteile notwendig, welche die Druckluft steuern.

Trong hệ thống khí nén, các cấu kiện để điều khiển áp suất rất cần thiết.

5. Weshalb ist für viele Artikel unbedingt eine konstante Schlauchlange erforderlich?

5. Tại sao chiều dài ống cố định rất cần thiết cho nhiều chi tiết thổi?

Es muss aber ein Kompromiss zwischen„Verbinden" und „Trennen" gefunden werden,da ein leichtes Abtrennen des Butzens vomFormteil für eine wirtschaftliche Produktionunabdingbar ist.

Phải tìm ra một giải pháp thỏa hiệp giữa "kết nối" là "tách rời", bởi vì cuống thừa được cắt đứt dễ dàng là điều rất cần thiết cho việc sản xuấtcó tính kinh tế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unersetzbar,unersetzlich /a/

không thay thé được, rất cần thiết, không thể bù đắp được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unabkmmlich /[ơn|ap'koemlix] (Adj.)/

không thể thiếu được; rất cần thiết;

unver /zieht.bar (Adj.)/

rất cần thiết; không thể từ bỏ được; không thể thiếu được;

unumganglich /(Adj.)/

rất cần thiết; không tránh khỏi; tất nhiên; bắt buộc; không thể thiếu;