TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể thiếu được

không thể thiếu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rất cần thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể từ bỏ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt đối cần thiết

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

không thể thiếu được

Indispensable

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

không thể thiếu được

unabkmmlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unverzichtbar

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zyklonvorabscheider sind unentbehrlich für Motoren, die ständig in sehr staubhaltiger Luft arbeiten müssen.

Bộ lọc trước kiểu gió xoáy không thể thiếu được đối với động cơ phải làm việc thường xuyên trong môi trường chứa rất nhiều bụi.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tuyệt đối cần thiết,không thể thiếu được

[DE] Unverzichtbar

[EN] Indispensable

[VI] tuyệt đối cần thiết, không thể thiếu được

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unabkmmlich /[ơn|ap'koemlix] (Adj.)/

không thể thiếu được; rất cần thiết;

unver /zieht.bar (Adj.)/

rất cần thiết; không thể từ bỏ được; không thể thiếu được;