TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể thoát khỏi

không thể thoát khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tránh khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tất nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể tránh khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất nhiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhát định xảy ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không thể thoát khỏi

unvermeidlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unweigerlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwangsläufigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unumgänglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unweigerlich /a/

không tránh khỏi, không thể thoát khỏi, tất nhiên.

Zwangsläufigkeit /f =/

sự, tính] không tránh khỏi, không thể thoát khỏi, tất nhiên; [sự, tính] cưõng bách, cưông ché, cưông bức; Zwangs

unvermeidlich /a/

không tránh khỏi, không thể thoát khỏi, tắt nhiên, nhát định xảy ra.

unumgänglich /ỉ a/

không tránh khỏi, không thể thoát khỏi, tất nhiên, bắt buộc, cưông bách, tắt yếu; ỉỉ adv [một cách] không tránh khỏi, tất nhiên, bắt buộc, cưdng bách, tát yéu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unvermeidlich /(Adj.)/

không thể tránh khỏi; không thể thoát khỏi (unvermeid bar);

unweigerlich /[un'vaigarhx] (Adj.)/

không tránh khỏi; không thể thoát khỏi; tất nhiên; chắc chắn xảy ra;