TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể tránh khỏi

không thể tránh khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể ngăn ngừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể thoát khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không thể tránh khỏi

unvermeidbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unvermeidlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nennmaßabweichungen (Bild 1) sindbei der Fertigung von Kunststoffformteilen nicht zu vermeiden.

Trong sản xuất, sai lệch về kíchthước danh nghĩa các chi tiết bằngchất dẻo không thể tránh khỏi (Hình1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Konflikte im Team lassen sich dauerhaft nicht vermeiden.

Về lâu dài, không thể tránh khỏi các mâu thuẫn trong nhóm.

Abfälle sind getrennt zu sortieren und zu entsorgen, wo Vermeidung und Verwertung nicht mög­ lich ist.

Phân loại chất thải để loại bỏ chỉ khi không thể tránh khỏi hoặc không tái chế được.

Es ist demnach beim Zweitaktmotor unvermeidlich, dass einerseits eine Vermischung zwischen Frisch- und Abgasen und andererseits Frischgasverluste auftreten.

Do đó ở động cơ hai thì không thể tránh khỏi, một mặt, sự pha trộn giữa khí chưa đốt và khí thải, mặt khác việc hao hụt khí chưa đốt.

Außerdem verflüchtigt sich durch unvermeidbare Isolationsverluste ein Teil des Wasserstoffes bei der Lagerung, wenn kein kontinuierlicher Verbrauch gesichert ist.

Ngoài ra, khi việc tiêu thụ liên tục không được bảo đảm, một phần khí hydro mất đi do rò rỉ qua lớp cách ly là không thể tránh khỏi trong lúc lưu trữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unvermeidbar /(Adj.)/

không thể tránh khỏi; không thể ngăn ngừa;

unvermeidlich /(Adj.)/

không thể tránh khỏi; không thể thoát khỏi (unvermeid bar);