TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unvermeidbar

không tránh khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tránh được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể tránh khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể ngăn ngừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unvermeidbar

unvermeidbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sind eckige Ausschnitte unvermeidbar, ist es günstig, die Ecken abzurunden und die Kanten mit einer Bördelkante zu versehen.

Nếu không thể tránh được lỗ thủng dạng nhiều cạnh thì tốt nhất nên tạo các góc tròn và bẻ viền mép ở các cạnh.

Wegen der großen Länge und der hohen Spaltkräftedurch den plastischen Kunststoff, sind geringeBiegeeffekte entlang der Walzen letztlich unvermeidbar (Bild 1).

Do chiều dài trục lăn lớn và lực nén lớn củanguyên liệu chất dẻo giữa khe hở của hai trụccán, không thể tránh khỏi ít nhiều tác dụnguốn cong dọc theo các trục lăn (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unvermeidbar /(Adj.)/

không thể tránh khỏi; không thể ngăn ngừa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unvermeidbar /a/

không tránh khỏi, không tránh được.