TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unvermeidlich

không thể thoát khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tất Nhiên Tính

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

không tránh khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhát định xảy ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể tránh khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất định xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể né tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unvermeidlich

inevitability

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

inevitable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

unvermeidlich

Unvermeidlich

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Falls unvermeidlich, können Teile eines Strompfades auch waagerecht gezeichnet werden.

Nếu không tránh được thì một phần của đường dòng điện cũng có thể được vẽ bằng những đường thẳng nằm ngang.

Es ist demnach beim Zweitaktmotor unvermeidlich, dass einerseits eine Vermischung zwischen Frisch- und Abgasen und andererseits Frischgasverluste auftreten.

Do đó ở động cơ hai thì không thể tránh khỏi, một mặt, sự pha trộn giữa khí chưa đốt và khí thải, mặt khác việc hao hụt khí chưa đốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unvermeidlich /(Adj.)/

không thể tránh khỏi; không thể thoát khỏi (unvermeid bar);

unvermeidlich /(Adj.)/

tất nhiên; nhất định xảy ra;

unvermeidlich /(Adj.)/

(meist spott ) không thể né tránh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unvermeidlich /a/

không tránh khỏi, không thể thoát khỏi, tắt nhiên, nhát định xảy ra.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unvermeidlich

inevitable

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Unvermeidlich

[EN] inevitability

[DE] Unvermeidlich

[VI] Tất Nhiên Tính

[VI] tính chât không tránh khỏi