TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inevitability

Tất Nhiên Tính

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Anh

inevitability

inevitability

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

inevitability

Unvermeidlich

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And so she moves around the stage with clocklike inevitability, makes no unexpected leaps or dares, touches down precisely on the chalk, does not dream of unplanned cabrioles.

Cho nên nàng di chuyển trên sân khấu với sự chính xác của cỗ máy đồng hồ, nàng không tung người hoặc có những pha táo bạo bất ngờ mà đặt chân đúng trên vạch phấn, nàng không hề mơ đến những cabriole ngoài dự tính.

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

inevitability

[EN] inevitability

[DE] Unvermeidlich

[VI] Tất Nhiên Tính

[VI] tính chât không tránh khỏi