TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unumgänglich

không tránh khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể thoát khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tất nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

unumgänglich

unumgänglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Datenspeicherung von personenbezogenen Daten ist jedoch im Hinblick auf schnelle, rationelle Arbeit, z.B. zur Erledigung von Verwaltungsaufgaben heute unumgänglich.

Nếu xét về ưu điểm thì việc lưu trữ những dữ liệu cá nhân sẽ giúp giải quyết nhanh chóng và chính xác các hoạt động liên quan, thí dụ như giải quyết những công việc hành chính.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unumgänglich /ỉ a/

không tránh khỏi, không thể thoát khỏi, tất nhiên, bắt buộc, cưông bách, tắt yếu; ỉỉ adv [một cách] không tránh khỏi, tất nhiên, bắt buộc, cưdng bách, tát yéu.