TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tránh được

không tránh được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tránh khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không tránh được

unavoidable

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

không tránh được

unverlierbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3 Jahre ab Schadensereignis nach 10 Jahre Anspruchsverjährung ab Inverkehrbringung – unabdingbar

3 năm từ khi thiệt hại xảy ra, sau 10 năm hết hạn bồi thường kể từ khi đưa ra lưu hành trên thị trường - không tránh được trách nhiệm

Sie sollen darüber hinaus Verbindungen bei etwaigen Überlastungen unterbrechen und in vielen Fällen unvermeidliche radiale, axiale und winklige Wellenverlagerungen ausgleichen.

Thêm vào đó, chúng cần phải ngắt kết nối khi quá tải không lường trước và trong nhiều trường hợp cân bằng độ lệch trục không tránh được theo hướng kính, hướng trục và theo một góc lệch.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Falls unvermeidlich, können Teile eines Strompfades auch waagerecht gezeichnet werden.

Nếu không tránh được thì một phần của đường dòng điện cũng có thể được vẽ bằng những đường thẳng nằm ngang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverlierbar /(Adj.) (geh.)/

không tránh khỏi; không tránh được;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unavoidable

không tránh được