TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zwangsläufig

không tránh khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thoát khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cưỡng bức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ép buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông bức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưđng bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zwangsläufig

inevitable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

positive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zwangsläufig

zwangsläufig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorschubbewegung vf . Sie kann manuell (von Hand) oder zwangsläufig durch die Maschine erfolgen.

Chuyển động dẫn tiến vf có thể thực hiện thủ công hoặc bắt buộc được thực hiện bằng máy.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In der geschweiften Klammer stehen diejenigen Schritte, die zwangsläufig gesteuert werden.

Chỉ bước nào ở trong dấu ngoặc móc, thì mới bị điều khiển bắt buộc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das führt zwangsläufig zueiner schlechteren Homogenisierung der Kunststoffformmasse.

Điều này hiển nhiên dẫn đến việc khối chất dẻo không được đồng nhất hóa tốt.

Dabei nimmt die Dicke der Folie wegen des gleichbleibenden Volumens zwangsläufig ab.

Điều này khiến độ dày của màng giảmdo thể tích không thay đổi.

Der Verschleiß der parallelen Messflächen an Bügelmessschrauben führt zwangsläufig zu kleiner werdenden Messwertanzeigen.

Sự hao mòn của bể mặt đo song song của panme đo ngoài chắc chắn dẫn đến việc hiển trị số đo nhỏ hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwangsläufig /[-loyfig] (Adj.)/

không tránh khỏi; không thoát khỏi; tất nhiên; bắt buộc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zwangsläufig /I a/

không tránh khỏi, không thoát khỏi, tất nhiên, bắt buộc, ép buộc, cưông bức, cưđng bách; II adv [một cách] không tránh khỏi, không thể thoát khỏi, tắt nhiên, nhắt định, cưỡng bức, cưông bách.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zwangsläufig /adj/CNSX/

[EN] positive

[VI] dương; cưỡng bức

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zwangsläufig

inevitable