positive
['pɔzətiv]
tính từ o xác thực, rõ ràng
o quả quyết, khẳng định, chắc chắn
o tích cực
o tuyệt đối; (thông tục) hoàn toàn, hết sức
o (vật lý); (toán học); (nhiếp ảnh) dương
danh từ o điều xác thực, điều có thực
§ positive buoyancy : sức nổi dương
§ positive choke : van tiết lưu
§ positive clutch : bộ khớp trục cứng
§ positive separation : gia số dương
§ positive-displacement flowmeter : lưu lượng kế thể tích
§ positive-displacement meter : lưu lượng kế thể tích
§ positive-displacement motor : động cơ trục vít
§ positive-displacement volumeter : lưu lượng kế thể tích
§ positive-volume prover : thiết bị thứ lưu kế