TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số dương

số dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số lẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu cộng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thêm vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

số dương

positive number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

positive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 odds

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

positive absolute

 
Từ điển toán học Anh-Việt

plus

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

số dương

positive Zahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Spielpassung liegt vor, wenn der Maßunter­ schied positiv ist.

Lắp ghép lỏng có được khi kích thước chênh lệch là số dương.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Runden einer positiven Zahl

Làm tròn một số dương

Für Sammellinsen ist D positiv, für Zerstreuungslinsen negativ.

D có trị số dương cho thấu kính hội tụ và âm cho thấu kính phân kỳ

Z* ist die gleiche Menge ohne die Zahl 0, Z+ begrenzt die Menge auf die positiven Zahlen

Z* là tập hợp tương tự nhưng không có số 0, Z+ giới hạn tập hợp này trên các số dương

Q* ist die gleiche Menge ohne die Zahl 0, Q+ begrenzt die Menge auf die positiven Zahlen

Q* là tập hợp tương tự nhưng không có số 0, Q+ giới hạn tập hợp này trên các số dương

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

positive Zahl /f/TOÁN/

[EN] positive number

[VI] số dương

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

positive number

số dương

plus

dấu cộng, thêm vào, số dương

Từ điển toán học Anh-Việt

positive absolute

số dương

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

positive number

số dương

positive

số dương

 plus

số dương

 odds

số lẻ, số dương

 odds /toán & tin/

số lẻ, số dương