Việt
số dương
số lẻ
dấu cộng
thêm vào
Anh
positive number
positive
plus
odds
positive absolute
Đức
positive Zahl
Eine Spielpassung liegt vor, wenn der Maßunter schied positiv ist.
Lắp ghép lỏng có được khi kích thước chênh lệch là số dương.
Runden einer positiven Zahl
Làm tròn một số dương
Für Sammellinsen ist D positiv, für Zerstreuungslinsen negativ.
D có trị số dương cho thấu kính hội tụ và âm cho thấu kính phân kỳ
Z* ist die gleiche Menge ohne die Zahl 0, Z+ begrenzt die Menge auf die positiven Zahlen
Z* là tập hợp tương tự nhưng không có số 0, Z+ giới hạn tập hợp này trên các số dương
Q* ist die gleiche Menge ohne die Zahl 0, Q+ begrenzt die Menge auf die positiven Zahlen
Q* là tập hợp tương tự nhưng không có số 0, Q+ giới hạn tập hợp này trên các số dương
positive Zahl /f/TOÁN/
[EN] positive number
[VI] số dương
dấu cộng, thêm vào, số dương
số lẻ, số dương
odds /toán & tin/