TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu cộng

dấu cộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu trừ

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

dương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

số dương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
dấu cộng "+"

dấu cộng "+"

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dấu cộng ""+""

dấu cộng ""+""

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dấu cộng

plus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plus sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 plus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plus sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plus sight

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

minus

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
dấu cộng "+"

 addition sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dấu cộng ""+""

addition sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 addition sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dấu cộng

Pluszeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zusatzsymbole für Stahlerzeugnisse (Tabelle 1, Seite 176) können mit Pluszeichen (+) angehängt werden.

Ký hiệu phụ của các sản phẩm thép (Bảng 1, trang 176) có thể kèm thêm dấu cộng (+).

Zusatzsymbole für Stahlerzeugnisse (Tabelle 1) können mit einem Pluszeichen (+) an den Kurznamen angehängt werden.

Các ký hiệu phụ của sản phẩm thép (Bảng 1) có thể kèm theo dấu cộng (+) vào tên tắt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Plus, Summe von (z.B. 2 plus 3 gleich 5, Additionszeichen)

Cộng, tổng của (t.d. 2 cộng 3 bằng 5, dấu cộng)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plus

dấu cộng, thêm vào, số dương

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

plus /adv/

dấu cộng, cộng, dương.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

dấu cộng,dấu trừ /n/MATH/

plus, minus

dấu cộng, dấu trừ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pluszeichen /das/

dấu cộng (+);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pluszeichen /nt/TOÁN/

[EN] plus sign

[VI] dấu cộng

plus /adj/TOÁN/

[EN] plus

[VI] (thuộc) cộng; dấu cộng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

plus sight

dấu cộng

Xem Nhìn ngược lại (trắc đạc) (Backsight)

Từ điển tiếng việt

dấu cộng

- dt. Dấu đặt giữa các con số cần cộng lại: Dấu cộng là một chữ thập có hai gạch bằng nhau, thí dụ: 8+3 = 11.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plus sign

dấu cộng

 plus

dấu cộng

plus, plus sign

dấu cộng ( + )

 plus /toán & tin/

dấu cộng ( + )

 plus /toán & tin/

cộng, dấu cộng

plus

cộng, dấu cộng

 addition sign /toán & tin/

dấu cộng " +"

addition sign

dấu cộng " " +" "

 addition sign

dấu cộng " " +" "