Việt
dấu cộng
cộng
thêm vào
số dương
dấu trừ
Anh
plus
plus sign
minus
Đức
Pháp
plus,minus /n/MATH/
plus, minus
dấu cộng, dấu trừ
plus /adj/TOÁN/
[EN] plus
[VI] (thuộc) cộng; dấu cộng
plus /IT-TECH/
[DE]
[FR] plus
dấu cộng, thêm vào, số dương
cộng, dấu cộng
plus, plus sign
dấu cộng ( + )