TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu trừ

dấu trừ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đại lượng âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu cộng

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

dấu âm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khan hiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiéu thổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ yéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhược điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyết điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu sót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trị số âm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản phẩm dưới sàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dấu trừ

minus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 minus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minus sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hyphen/minus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

minus sight

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

minus sign

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plus

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Đức

dấu trừ

Minus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Minuszeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Subtraktionszeichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Muiuszeichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Negative Zahlenwerte sind mit einem Minus (–) zu versehen.

Trị số âm phải đánh dấu trừ (-).

Minus, Differenz von (z.B. 5 minus 4 gleich 1, Subtraktionszeichen)

Trừ, hiệu của (t.d. 5 trừ 4 bằng 1, dấu trừ)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Graphisches Symbol:(Minuszeichen)

Ký hiệu đồ thị:(dấu trừ)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

minus

dấu trừ, trị số âm, sản phẩm dưới sàng (tuyển)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Minuszeichen /das/

dấu trừ; dấu âm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Muiuszeichen /n -s, = (toán)/

dấu trừ, dấu âm.

Minus /n =, =/

1. (toán) dấu trừ, âm; hiệu sô; 2. (thương mại) [sự] khan hiếm, thiéu thổn; 3. chỗ yéu, nhược điểm, chỗ kém, khuyết điểm, thiếu sót.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

dấu cộng,dấu trừ /n/MATH/

plus, minus

dấu cộng, dấu trừ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Minuszeichen /nt/TOÁN/

[EN] minus sign

[VI] dấu trừ

Minus /nt/TOÁN/

[EN] minus

[VI] dấu trừ; đại lượng âm

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

minus sight

dấu trừ

Xem Nhìn ngắm phía trước (Foresight)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minus, minus sign

dấu trừ

 hyphen/minus

dấu trừ (-)

 hyphen/minus /toán & tin/

dấu trừ (-)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dấu trừ

(toán) Minus n, Subtraktionszeichen n