Việt
dấu trừ
đại lượng âm
dấu cộng
dấu âm.
âm
khan hiếm
thiéu thổn
chỗ yéu
nhược điểm
chỗ kém
khuyết điểm
thiếu sót.
dấu âm
trị số âm
sản phẩm dưới sàng
Anh
minus
minus sign
hyphen/minus
minus sight
plus
Đức
Minus
Minuszeichen
Subtraktionszeichen
Muiuszeichen
Negative Zahlenwerte sind mit einem Minus (–) zu versehen.
Trị số âm phải đánh dấu trừ (-).
Minus, Differenz von (z.B. 5 minus 4 gleich 1, Subtraktionszeichen)
Trừ, hiệu của (t.d. 5 trừ 4 bằng 1, dấu trừ)
Graphisches Symbol:(Minuszeichen)
Ký hiệu đồ thị:(dấu trừ)
dấu trừ, trị số âm, sản phẩm dưới sàng (tuyển)
Minuszeichen /das/
dấu trừ; dấu âm;
Muiuszeichen /n -s, = (toán)/
dấu trừ, dấu âm.
Minus /n =, =/
1. (toán) dấu trừ, âm; hiệu sô; 2. (thương mại) [sự] khan hiếm, thiéu thổn; 3. chỗ yéu, nhược điểm, chỗ kém, khuyết điểm, thiếu sót.
dấu cộng,dấu trừ /n/MATH/
plus, minus
dấu cộng, dấu trừ
Minuszeichen /nt/TOÁN/
[EN] minus sign
[VI] dấu trừ
Minus /nt/TOÁN/
[EN] minus
[VI] dấu trừ; đại lượng âm
Xem Nhìn ngắm phía trước (Foresight)
minus, minus sign
dấu trừ (-)
hyphen/minus /toán & tin/
(toán) Minus n, Subtraktionszeichen n