TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minus

âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu trừ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhược điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyết điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại lượng âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khan hiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiéu thổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ yéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu sót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sấ tiền thiếu hụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản thâm hụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

minus

minus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

minus

Minus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

weniger

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

minus

moins

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fünf minus drei ist zwei

năm trừ ba bằng hai.

minus drei

âm ba

die Temperatur beträgt minus fünf Grad/fünf Grad minus

nhiệt độ đang là âm năm độ.

der Strom fließt von plus nach minus

dòng diện chạy từ dưang sang âm.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

minus,weniger

moins

minus, weniger

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minus /[’mi:nus] (Konj.) (Math.)/

(Zeichen: -) trừ (weniger);

fünf minus drei ist zwei : năm trừ ba bằng hai.

minus /(Präp. mit Gen.)/

(Kaufmannsspr ) giảm; bớt; trừ;

minus /(Adv.)/

(bes Math ) (Zeichen: -) trừ; âm; dưới không (0);

minus drei : âm ba die Temperatur beträgt minus fünf Grad/fünf Grad minus : nhiệt độ đang là âm năm độ.

minus /(Adv.)/

(Elektrot) (Zeichen: -) (thuộc) cực âm;

der Strom fließt von plus nach minus : dòng diện chạy từ dưang sang âm.

Minus /das; -/

sấ tiền thiếu hụt; khoản thâm hụt;

Minus /das; -/

chỗ yếu; nhược điểm; chỗ kém; khuyết điểm; thiếu sót;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Minus /n =, =/

1. (toán) dấu trừ, âm; hiệu sô; 2. (thương mại) [sự] khan hiếm, thiéu thổn; 3. chỗ yéu, nhược điểm, chỗ kém, khuyết điểm, thiếu sót.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Minus /nt/TOÁN/

[EN] minus

[VI] dấu trừ; đại lượng âm

minus /adj/TOÁN/

[EN] minus

[VI] âm