minus /[’mi:nus] (Konj.) (Math.)/
(Zeichen: -) trừ (weniger);
fünf minus drei ist zwei : năm trừ ba bằng hai.
minus /(Präp. mit Gen.)/
(Kaufmannsspr ) giảm;
bớt;
trừ;
minus /(Adv.)/
(bes Math ) (Zeichen: -) trừ;
âm;
dưới không (0);
minus drei : âm ba die Temperatur beträgt minus fünf Grad/fünf Grad minus : nhiệt độ đang là âm năm độ.
minus /(Adv.)/
(Elektrot) (Zeichen: -) (thuộc) cực âm;
der Strom fließt von plus nach minus : dòng diện chạy từ dưang sang âm.
Minus /das; -/
sấ tiền thiếu hụt;
khoản thâm hụt;
Minus /das; -/
chỗ yếu;
nhược điểm;
chỗ kém;
khuyết điểm;
thiếu sót;