TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trừ

trừ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phép trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu diệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

loại trừ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nh của wenig adv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối diện vđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

<5 tniơc mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ phía tntóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chổng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so vđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối chiéu vói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trừ

subtract

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 magnetic core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 except for

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bating

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

trừ

subtrahieren

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

minus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beseitigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bekämpfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausrotten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausgenommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

außer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mit Ausnahme

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

exklusive

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abzüglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Abzug bringen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bating

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

weniger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wider

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

trừ

soustraire

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gefahrenbeseitigung

Loại trừ nguy hiểm

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Minuend minus Subtrahend gleich Differenz

Số trừ trừ số bị trừ bằng hiệu số

Subtraktion (Abziehen)

Phép trừ (trừ đi nhau)

Minus, Differenz von (z.B. 5 minus 4 gleich 1, Subtraktionszeichen)

Trừ, hiệu của (t.d. 5 trừ 4 bằng 1, dấu trừ)

Ausgleichszeit

Thời gian bù trừ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mehr oder weniger

ít nhiều, có phần nào, tương đối;

desto weniger

càng ít, càng ít hơn;

nicht weniger als...

ít nhát là..., không ít hơn..., cùng lắm cũng..., ít ra là....,

nichts weniger als...

ít nhất là..., không hể...., tuyệt nhiên không..., hoàn toàn không....; 2. (toán) âm, trừ;

sechs weniger vier ist zwei

sáu trừ bón bằng hai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fünf minus drei ist zwei

năm trừ ba bằng hai.

drei weg zwei ist eins

ba trừ hai còn một.

7 von 18 subtra hieren

18 trừ đi

minus drei

âm ba

die Temperatur beträgt minus fünf Grad/fünf Grad minus

nhiệt độ đang là âm năm độ.

Bakterien töten

sát trùng

die Zeit töten

giết thời gian.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weniger /(so sá/

(so sánh của wenig) 1. ít hơn; mehr oder weniger ít nhiều, có phần nào, tương đối; desto weniger càng ít, càng ít hơn; nicht weniger als... ít nhát là..., không ít hơn..., cùng lắm cũng..., ít ra là...., nichts weniger als... ít nhất là..., không hể...., tuyệt nhiên không..., hoàn toàn không....; 2. (toán) âm, trừ; sechs weniger vier ist zwei sáu trừ bón bằng hai.

wider /prp (/

1. đối diện vđi, < 5 tniơc mặt, ỏ phía tntóc; 2. ngược, ngược chiều; - den Strom ngược dỏng; 3. trái vói, ngược vói; wider seinen Wunsch trái vói nguyên vọng của nó; 4. chống, chống đói, chổng lại; 5. [để] trừ, chữa, diệt, chống; 6. so vđi, đối chiéu vói.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trừ,trừ ra,loại trừ

[DE] Bating

[EN] Bating

[VI] trừ, trừ ra, loại trừ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minus /[’mi:nus] (Konj.) (Math.)/

(Zeichen: -) trừ (weniger);

năm trừ ba bằng hai. : fünf minus drei ist zwei

weg /(Konj.) (landsch. veraltend)/

trừ; bớt (minus);

ba trừ hai còn một. : drei weg zwei ist eins

subtrahieren /(sw. V.; hat) (Math.)/

trừ; làm phép trừ (abziehen);

18 trừ đi : 7 von 18 subtra hieren

minus /(Präp. mit Gen.)/

(Kaufmannsspr ) giảm; bớt; trừ;

minus /(Adv.)/

(bes Math ) (Zeichen: -) trừ; âm; dưới không (0);

âm ba : minus drei nhiệt độ đang là âm năm độ. : die Temperatur beträgt minus fünf Grad/fünf Grad minus

toten /['t0:tan] (sw. V.; hat)/

trừ; khử; tiêu diệt;

sát trùng : Bakterien töten giết thời gian. : die Zeit töten

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic core, tower /điện tử & viễn thông;điện;điện/

trừ

 except for /toán & tin/

trừ (ra)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trừ

1) beseitigen vt, aufheben vt, bekämpfen vi, ausrotten vt; thuốc trừ sâu Insektenbekämpfungsmittel n;

2) ausgenommen (adv), außer (adv); mit Ausnahme, exklusive (adv);

3) minus (a), abzüglich (a); subtrahieren vt;

4) abziehen vt, in Abzug bringen.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

subtrahieren /vt/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] subtract

[VI] trừ

abziehen /vt/TOÁN/

[EN] subtract

[VI] trừ

Từ điển kế toán Anh-Việt

Subtract

trừ

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

subtract

[DE] subtrahieren

[VI] trừ

[FR] soustraire

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

subtract

trừ