TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exklusive

trừ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bao gồm được nhắc đến cuối cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

exklusive

exklusive

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Vertrag läuft noch bis Januar exklusive

hợp đồng có hiệu lực đến tháng giêng (không kể tháng giêng)

lesen Sie bitte weiter bis Kapitel drei exklusive

anh hãy đọc tiếp tục cho đến chương ba (không kể chương ba).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exklusive /(Adv.) (bildungsspr.)/

(Abk : exkl ) không tính; không bao gồm (cái, đối tượng ) được nhắc đến cuối cùng;

der Vertrag läuft noch bis Januar exklusive : hợp đồng có hiệu lực đến tháng giêng (không kể tháng giêng) lesen Sie bitte weiter bis Kapitel drei exklusive : anh hãy đọc tiếp tục cho đến chương ba (không kể chương ba).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

exklusive /adv/

trừ ra, trù, không kể.